Tin tức, bài viết

Tin, bài 7 tháng trước iDEA

Theo Báo cáo phân tích mức độ sẵn sàng chuyển đổi số (CĐS) của các doanh nghiệp tại Việt Nam, dựa trên khảo sát 500 doanh nghiệp thuộc nhiều ngành nghề khác nhau, chủ yếu là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV). Các doanh nghiệp tham gia khảo sát đều được đánh giá mức độ CĐS thông qua một công cụ tự đánh giá.

1. Tổng quan về đối tượng khảo sát

Khảo sát bao gồm các doanh nghiệp từ nhiều ngành nghề, trong đó ngành công nghiệp chế biến và sản xuất chiếm 25%, ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản và giáo dục chiếm từ 12-13%. Khoảng 90% các doanh nghiệp tham gia khảo sát đến từ các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Mức độ sẵn sàng CĐS của các doanh nghiệp này được đánh giá ở mức “Nâng cao” với điểm số trên 3.0.

2. Phương pháp đánh giá mức độ sẵn sàng chuyển đổi số

Đánh giá mức độ sẵn sàng CĐS được thực hiện qua một hệ thống thang điểm từ 1 đến 5, phản ánh mức độ chuyển đổi từ “Cơ bản” (chưa có mục tiêu CĐS rõ ràng) đến “Dẫn đầu” (doanh nghiệp luôn chủ động đổi mới, tích hợp công nghệ số vào mọi hoạt động). Khung đánh giá bao gồm 7 lĩnh vực trọng tâm:

Các doanh nghiệp tự đánh giá trong từng lĩnh vực và đưa ra mức điểm cho sự sẵn sàng chuyển đổi số của mình.

3. Kết quả khảo sát mức độ sẵn sàng chuyển đổi số

Mức độ sẵn sàng CĐS của các doanh nghiệp tham gia khảo sát có sự cải thiện rõ rệt so với năm trước đó. Điểm số trung bình của các doanh nghiệp tăng ở tất cả các lĩnh vực trọng tâm. Cụ thể:

  • Định hướng chiến lược đạt mức điểm cao nhất (3.3) và tiếp tục dẫn đầu. Các doanh nghiệp đã nhận thức rõ tầm quan trọng của chuyển đổi số trong cải thiện hiệu quả sản xuất và kinh doanh.
  • Trải nghiệm khách hàng & Bán hàng đa kênh cũng ghi nhận sự cải thiện từ 2.7 lên 3.0, phản ánh sự chú trọng của các doanh nghiệp vào việc tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và ứng dụng công nghệ vào bán hàng đa kênh, đặc biệt trong bối cảnh thị trường thương mại điện tử phát triển mạnh.
  • Quản lý rủi ro & An ninh mạng có sự tăng trưởng từ 2.4 lên 3.0, điều này liên quan đến các vấn đề bảo mật và an toàn dữ liệu, đặc biệt sau khi Chính phủ ban hành Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Con người & Tổ chức cũng đạt mức điểm cao (3.0), cho thấy doanh nghiệp đã chú trọng đào tạo nhân sự và thúc đẩy văn hóa chuyển đổi số trong nội bộ.
  • Các lĩnh vực như Chuỗi cung ứng (2.9) và Hệ thống CNTT & Quản trị dữ liệu (2.9) vẫn ghi nhận điểm số thấp nhất, phản ánh những khó khăn về hạ tầng công nghệ và sự kết nối hệ thống trong các lĩnh vực này.

4. Sự thay đổi qua các ngành nghề

Báo cáo chỉ ra sự cải thiện rõ rệt trong các ngành nghề, với nhiều ngành có mức độ sẵn sàng chuyển đổi số vượt trội. Cụ thể:

  • Ngành Giáo dục & Đào tạo có sự tăng vọt về điểm số từ 2.3 lên 3.7, trở thành ngành có mức độ sẵn sàng CĐS cao nhất. Đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy sự chuyển mình của ngành này với sự phổ biến của học trực tuyến và ứng dụng AI trong giảng dạy.
  • Ngành Dịch vụ ăn uống và lưu trú cũng có sự cải thiện mạnh mẽ từ 2.8 lên 3.6, nhờ vào sự phát triển của các nền tảng đặt đồ ăn trực tuyến và yêu cầu cung cấp dịch vụ khách hàng được cá nhân hóa.
  • Ngành Vận tải và kho bãi tăng điểm từ 2.6 lên 3.5, cho thấy sự chuyển đổi mạnh mẽ trong việc ứng dụng công nghệ vào quản lý vận hành và logistics.

Tuy nhiên, một số ngành như Công nghiệp chế biến chế tạo không có sự thay đổi đáng kể do những hạn chế về vốn đầu tư vào hạ tầng công nghệ.

5. Đánh giá và kết luận

Mức độ sẵn sàng chuyển đổi số của các doanh nghiệp tại Việt Nam đã có sự tiến bộ rõ rệt. Các doanh nghiệp ngày càng nhận thức được tầm quan trọng của chuyển đổi số đối với việc cải thiện năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Tuy nhiên, vẫn còn một số thách thức, đặc biệt trong việc phát triển hạ tầng công nghệ thông tin và kết nối hệ thống trong các ngành như chuỗi cung ứng và quản trị dữ liệu. Những cải thiện này cho thấy một xu hướng tích cực, với nhiều doanh nghiệp chuẩn bị sẵn sàng cho sự chuyển đổi số toàn diện trong tương lai.

Loading...