Tin tức, bài viết
Lộ trình chuyển đổi số rõ ràng sẽ giúp các doanh nghiệp công thương Việt Nam bắt kịp xu thế
Chuyển đổi số không còn là một xu hướng mà là yêu cầu tất yếu đối với các doanh nghiệp trong ngành công thương Việt Nam nếu muốn tồn tại và phát triển trong bối cảnh kinh tế số hiện nay. Trong đó, việc xây dựng một lộ trình chuyển đổi số rõ ràng, hợp lý, và có chiến lược dài hạn đóng vai trò quan trọng. Những doanh nghiệp lớn như Vinamilk, Vingroup hay Masan Group đã minh chứng cho sự thành công của việc đầu tư vào công nghệ số, tạo ra các sản phẩm chất lượng, nâng cao năng suất và tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng. Tuy nhiên, lộ trình chuyển đổi số đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) lại không hề đơn giản, khi họ đối mặt với nhiều khó khăn về nguồn lực, hạ tầng công nghệ và nhân lực.
1. Đánh giá hiện trạng và nhu cầu công nghệ
Bước đầu tiên trong lộ trình chuyển đổi số là đánh giá hiện trạng và nhu cầu công nghệ của doanh nghiệp. Các doanh nghiệp cần phải xem xét và phân tích kỹ lưỡng các quy trình hiện tại, từ sản xuất, quản lý kho bãi, bán hàng cho đến chăm sóc khách hàng. Việc này giúp xác định những yếu tố nào trong quy trình cần phải cải tiến hoặc tối ưu hóa bằng công nghệ.
Ví dụ, Vinamilk đã tiến hành đánh giá toàn diện hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm và chuỗi cung ứng của mình, từ đó phát triển các giải pháp công nghệ phù hợp như hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) và CRM (Customer Relationship Management) để tối ưu hóa quy trình và giảm chi phí vận hành. Những giải pháp này không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng sản phẩm mà còn cung cấp những dữ liệu hữu ích để cải thiện trải nghiệm khách hàng.
2. Lựa chọn công nghệ và xây dựng kế hoạch triển khai
Sau khi đánh giá nhu cầu công nghệ, bước tiếp theo là lựa chọn công nghệ phù hợp và xây dựng kế hoạch triển khai cụ thể. Việc lựa chọn công nghệ phải phù hợp với quy mô và đặc thù của từng doanh nghiệp. Các công nghệ phổ biến hiện nay trong ngành công thương gồm: hệ thống ERP, công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing), phân tích dữ liệu lớn (Big Data), Internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI), và tự động hóa trong sản xuất.
Một trong những công ty điển hình trong việc triển khai công nghệ phù hợp là Masan Group, khi họ đã ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong việc phân tích hành vi tiêu dùng và dự báo xu hướng thị trường. Cùng với đó là việc sử dụng các phần mềm quản lý chuỗi cung ứng và sản xuất giúp tối ưu hóa quy trình vận hành, nâng cao hiệu quả kinh doanh. Tuy nhiên, việc lựa chọn công nghệ không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhất là với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Chính vì vậy, các doanh nghiệp có thể tìm đến các đối tác công nghệ uy tín để được tư vấn và triển khai các giải pháp phù hợp.
3. Đào tạo nhân lực và nâng cao năng lực công nghệ
Một yếu tố then chốt quyết định thành công của quá trình chuyển đổi số là đào tạo và phát triển nguồn nhân lực. Việc chuyển đổi số không chỉ liên quan đến công nghệ mà còn đụng đến việc thay đổi tư duy và kỹ năng của đội ngũ nhân viên. Do đó, các doanh nghiệp cần đầu tư vào việc đào tạo nhân lực có kỹ năng số, từ việc sử dụng các công cụ công nghệ đến khả năng phân tích và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Các công ty lớn như Vingroup đã dành nhiều năm để đào tạo nhân viên, xây dựng đội ngũ chuyên gia công nghệ nội bộ để quản lý và vận hành các hệ thống số hóa. Điều này giúp họ không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn tạo ra một đội ngũ sáng tạo, có thể phát triển và ứng dụng các giải pháp công nghệ vào các lĩnh vực khác nhau trong doanh nghiệp.
Đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, việc đào tạo có thể được thực hiện qua các chương trình hợp tác với các tổ chức giáo dục, các khóa học trực tuyến, hoặc các khóa đào tạo chuyên sâu do các đối tác công nghệ tổ chức. Các chính sách hỗ trợ từ Chính phủ về đào tạo nhân lực công nghệ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực cho ngành công thương.
4. Xây dựng các quy trình số hóa trong sản xuất, bán hàng và quản lý kho
Khi các yếu tố cơ bản như công nghệ và nhân lực đã sẵn sàng, doanh nghiệp cần phải xây dựng và triển khai các quy trình số hóa trong các lĩnh vực then chốt. Việc số hóa quy trình sản xuất, bán hàng và quản lý kho sẽ giúp tối ưu hóa các hoạt động, giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả tổng thể.
Một ví dụ điển hình là việc số hóa quản lý kho ở các doanh nghiệp sản xuất như Công ty Gạch men Hoàn Mỹ. Họ đã triển khai hệ thống quản lý kho tự động và sử dụng phần mềm để theo dõi tình trạng tồn kho và các quy trình vận chuyển. Nhờ đó, công ty này có thể theo dõi chặt chẽ quá trình sản xuất và lưu trữ vật tư, giảm thiểu lãng phí và đảm bảo hàng hóa luôn sẵn có khi cần thiết.
Tương tự, công ty Masan đã ứng dụng công nghệ số để quản lý chuỗi cung ứng của mình một cách hiệu quả hơn. Hệ thống phân tích dữ liệu lớn giúp công ty này dự báo nhu cầu thị trường và tối ưu hóa quy trình sản xuất, giúp giảm thiểu chi phí và tăng trưởng bền vững.
5. Đo lường và tối ưu hóa quy trình chuyển đổi số
Cuối cùng, để đảm bảo việc chuyển đổi số mang lại kết quả tốt, các doanh nghiệp cần có các chỉ số đo lường hiệu quả và tiến hành tối ưu hóa quy trình liên tục. Việc theo dõi và đánh giá định kỳ mức độ hiệu quả của các công nghệ, cũng như sự thích ứng của nhân lực trong quá trình chuyển đổi số, giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược một cách kịp thời.
Chính sách hỗ trợ từ Chính phủ
Trong suốt quá trình chuyển đổi số, các chính sách từ Chính phủ đóng vai trò rất quan trọng. Chính phủ cần hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc tiếp cận các khoản vay ưu đãi để đầu tư vào công nghệ mới, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc đào tạo nguồn nhân lực và xây dựng hạ tầng công nghệ.
Các chương trình hỗ trợ như Chương trình chuyển đổi số quốc gia hay các chính sách hỗ trợ tín dụng cho doanh nghiệp áp dụng công nghệ cao sẽ là đòn bẩy giúp các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, bắt kịp xu thế chuyển đổi số và phát triển bền vững.
Với một lộ trình rõ ràng, các doanh nghiệp công thương Việt Nam có thể vượt qua thách thức và tối ưu hóa quy trình sản xuất, kinh doanh, từ đó nâng cao năng suất và sức cạnh tranh trong thị trường quốc tế.