Tin tức, bài viết

Tin, bài 7 tháng trước iDEA

Theo báo cáo cập nhật năm 2024 của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), ngành may mặc tại Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình chuyển đổi số, mặc dù ngành này có tiềm năng rất lớn trong việc ứng dụng công nghệ để cải thiện hiệu quả sản xuất và tăng trưởng doanh thu. Mức độ áp dụng công nghệ số trong các doanh nghiệp may mặc tại Việt Nam còn khá hạn chế so với các ngành khác trong nền kinh tế và so với các quốc gia khác trong khu vực.

Tỷ lệ doanh nghiệp may mặc áp dụng công nghệ số

Theo báo cáo của VCCI, 20% doanh nghiệp may mặc tại Việt Nam đã bắt đầu triển khai các công nghệ số trong các lĩnh vực quản lý sản xuất, chuỗi cung ứng và bán hàng. Đây là một con số khá thấp nếu so với các ngành công nghiệp khác như bán lẻ hay sản xuất. Trong khi đó, các doanh nghiệp may mặc tại các quốc gia khác, đặc biệt là các nền kinh tế phát triển, đã có mức độ áp dụng công nghệ cao hơn rất nhiều. Ví dụ, ở Trung Quốc, tỷ lệ doanh nghiệp trong ngành may mặc áp dụng công nghệ số lên tới 40%, trong khi Ấn Độ cũng đạt mức 35%. Điều này cho thấy khoảng cách về mức độ sẵn sàng chuyển đổi số của ngành may mặc Việt Nam so với các quốc gia trong khu vực.

Chuyển đổi số trong quản lý sản xuất và chuỗi cung ứng

Một trong những yếu tố quan trọng để doanh nghiệp may mặc tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí chính là việc ứng dụng công nghệ trong quản lý chuỗi cung ứng và tự động hóa sản xuất. Tuy nhiên, báo cáo của VCCI cho thấy rằng việc này vẫn còn rất hạn chế tại Việt Nam. Các doanh nghiệp may mặc chủ yếu vẫn dựa vào phương thức thủ công trong quản lý kho và xử lý đơn hàng. Chỉ một số ít doanh nghiệp lớn, như Tập đoàn Dệt may Việt Nam (Vinatex), đã triển khai phần mềm quản lý sản xuất (MES) và hệ thống ERP để tối ưu hóa quy trình, nhưng tỷ lệ này chưa thực sự phổ biến trong toàn ngành.

Trong khi đó, tại các thị trường phát triển, việc áp dụng các công nghệ như Internet of Things (IoT), Big Data, và Artificial Intelligence (AI) trong quản lý sản xuất và chuỗi cung ứng đã trở thành xu hướng chính. Ví dụ, các doanh nghiệp may mặc tại ĐứcHàn Quốc đã áp dụng công nghệ IoT để theo dõi tình trạng thiết bị và máy móc, giúp giảm thiểu thời gian chết trong sản xuất và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên. Báo cáo của VCCI chỉ ra rằng 60% doanh nghiệp may mặc tại Việt Nam hiện vẫn chưa áp dụng công nghệ vào quản lý sản xuất và chuỗi cung ứng một cách hiệu quả, làm giảm khả năng cạnh tranh của họ trên thị trường quốc tế.

Sự khác biệt trong ứng dụng công nghệ giữa doanh nghiệp lớn và vừa, nhỏ

Một điểm đáng chú ý trong báo cáo là sự khác biệt rõ rệt giữa các doanh nghiệp lớn và các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) trong việc áp dụng công nghệ số. Các doanh nghiệp lớn, như Vinatex hay Tập đoàn May 10, có khả năng đầu tư lớn hơn vào công nghệ và đã triển khai các giải pháp tự động hóa, phần mềm quản lý sản xuất (MES), và các công cụ phân tích dữ liệu. Tuy nhiên, tỷ lệ này ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành may mặc còn rất thấp. Chỉ khoảng 10% doanh nghiệp may mặc vừa và nhỏ sử dụng các công cụ quản lý công nghệ, trong khi tỷ lệ này ở các doanh nghiệp lớn là 50%. Điều này cho thấy rằng các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần có những chiến lược hỗ trợ phù hợp để gia nhập vào quá trình chuyển đổi số.

Tình hình ứng dụng công nghệ trong bán hàng và marketing

Bán hàng trực tuyến và marketing số cũng là một yếu tố quan trọng trong chiến lược chuyển đổi số của các doanh nghiệp may mặc. Tuy nhiên, báo cáo của VCCI cho thấy rằng chỉ 30% doanh nghiệp may mặc tại Việt Nam đã thực hiện các chiến dịch marketing số, trong khi 70% vẫn phụ thuộc chủ yếu vào các phương thức bán hàng truyền thống như các cửa hàng vật lý và đại lý phân phối. Đây là một điểm yếu lớn, bởi vì bán hàng trực tuyến và marketing qua các nền tảng số có thể giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu, nhất là trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng chuyển sang mua sắm trực tuyến.

So với các quốc gia khác, các doanh nghiệp may mặc tại Trung QuốcẤn Độ đã tích cực hơn trong việc chuyển dịch sang bán hàng trực tuyến. Tỷ lệ doanh thu từ các kênh online tại Trung Quốc là 45%, trong khi tại Ấn Độ con số này là 40%, trong khi ở Việt Nam chỉ khoảng 20%. Do đó, các chuyên gia khuyến nghị doanh nghiệp may mặc Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào các nền tảng thương mại điện tử, website bán hàng trực tuyến và các chiến lược marketing kỹ thuật số để tận dụng xu hướng này.

Kết luận và Khuyến Nghị

Báo cáo của VCCI cho thấy rằng ngành may mặc Việt Nam vẫn còn rất nhiều cơ hội để cải thiện và gia tăng mức độ chuyển đổi số. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả nhanh chóng, các doanh nghiệp cần tập trung vào những yếu tố sau:

  • Tăng cường áp dụng công nghệ trong quản lý sản xuất và chuỗi cung ứng, đặc biệt là tự động hóa quy trình và ứng dụng các phần mềm quản lý như MES và ERP.
  • Đẩy mạnh chuyển đổi số trong bán hàng và marketing, tăng cường đầu tư vào các nền tảng thương mại điện tử và marketing trực tuyến để tiếp cận khách hàng tiềm năng.
  • Hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ thông qua các chương trình đào tạo, tư vấn và hỗ trợ tài chính để giúp họ có thể bắt kịp với các doanh nghiệp lớn trong việc triển khai công nghệ.
  • Tăng cường hợp tác với các đối tác công nghệ quốc tế để tiếp cận các giải pháp chuyển đổi số tiên tiến và giảm thiểu chi phí đầu tư.

Để đạt được những bước tiến vượt bậc trong chuyển đổi số vào năm 2025, các doanh nghiệp may mặc cần tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, ứng dụng công nghệ số trong chuỗi cung ứng và mở rộng kênh bán hàng trực tuyến. Đặc biệt, việc nâng cao năng lực công nghệ và đổi mới phương thức quản lý sẽ giúp ngành may mặc không chỉ cải thiện hiệu quả kinh doanh mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Loading...