Tin tức, bài viết
6 mức độ chuyển đổi số trong doanh nghiệp
Chuyển đổi số đã trở thành xu hướng không thể thiếu đối với doanh nghiệp trong kỷ nguyên số hiện nay. Tại Việt Nam, quá trình này đang diễn ra mạnh mẽ nhưng không đồng đều giữa các doanh nghiệp, đặc biệt là giữa các doanh nghiệp lớn và nhỏ. Mặc dù một số doanh nghiệp đã đạt được những bước tiến vượt bậc trong việc ứng dụng công nghệ vào hoạt động sản xuất kinh doanh, vẫn còn nhiều thách thức mà các doanh nghiệp phải đối mặt, từ nhận thức, chiến lược đến nguồn lực. Đánh giá mức độ chuyển đổi số của các doanh nghiệp Việt Nam giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tiến trình này, đồng thời nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và những vấn đề cần giải quyết để tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
Trong bối cảnh chuyển đổi số tại Việt Nam, các doanh nghiệp thường được phân loại theo mức độ chuyển đổi số, từ các doanh nghiệp chưa bắt đầu chuyển đổi đến những doanh nghiệp đã hoàn thiện quá trình này.
Chi tiết các đặc điểm chính và thách thức doanh nghiệp cần cải thiện đối với mỗi mức độ trong chuyển đổi số::
1. Mức độ 1: Chưa bắt đầu chuyển đổi số (Digital Awareness)
- Đặc điểm:
- Các doanh nghiệp này chưa nhận thức rõ về tầm quan trọng của chuyển đổi số.
- Quá trình quản lý và vận hành vẫn hoàn toàn dựa trên các phương thức truyền thống, thủ công, chưa có sự can thiệp của công nghệ.
- Hệ thống công nghệ thông tin (CNTT) nếu có thì chỉ sử dụng cho các công việc cơ bản, không có sự kết nối và tự động hóa.
- Thách thức:
- Thiếu nhận thức về chuyển đổi số.
- Không có chiến lược số hóa.
- Nguồn lực tài chính và nhân lực để triển khai chuyển đổi số hạn chế.
2. Mức độ 2: Bắt đầu nhận thức và thử nghiệm (Initial Digitalization)
- Đặc điểm:
- Doanh nghiệp nhận thức được tầm quan trọng của chuyển đổi số nhưng chỉ mới ở giai đoạn thử nghiệm.
- Các công nghệ như phần mềm quản lý, ứng dụng văn phòng, hoặc website doanh nghiệp có thể đã được áp dụng, nhưng việc triển khai chưa mang tính chiến lược toàn diện.
- Một số quy trình nghiệp vụ bắt đầu được số hóa ở mức độ cơ bản.
- Thách thức:
- Thiếu chiến lược chuyển đổi số rõ ràng.
- Các thử nghiệm số hóa chưa được triển khai đồng bộ và không được đánh giá hiệu quả rõ ràng.
3. Mức độ 3: Chuyển đổi số từng phần (Partial Digitalization)
- Đặc điểm:
- Các doanh nghiệp đã bắt đầu áp dụng công nghệ vào một số quy trình hoặc bộ phận trong doanh nghiệp (như quản lý tài chính, kho, bán hàng, chăm sóc khách hàng…).
- Các hệ thống phần mềm quản lý đã được triển khai, nhưng chưa kết nối và đồng bộ hóa toàn bộ các hoạt động của doanh nghiệp.
- Hệ thống dữ liệu được số hóa, nhưng vẫn thiếu sự tích hợp giữa các bộ phận.
- Thách thức:
- Việc chuyển đổi số chưa được triển khai đồng bộ giữa các bộ phận, khiến các hoạt động chưa tối ưu và chưa tạo ra giá trị lớn.
- Thiếu hệ thống và chiến lược dài hạn cho việc ứng dụng công nghệ.
4. Mức độ 4: Chuyển đổi số toàn diện ở mức độ cơ bản (Comprehensive Digitalization)
- Đặc điểm:
- Doanh nghiệp đã bắt đầu áp dụng công nghệ vào hầu hết các lĩnh vực quan trọng, từ quản lý tài chính, nhân sự, kho bãi đến các kênh bán hàng và chăm sóc khách hàng.
- Các hệ thống công nghệ thông tin và phần mềm được kết nối và đồng bộ hóa để tối ưu hóa quy trình và hiệu quả làm việc.
- Doanh nghiệp bắt đầu ứng dụng các công cụ tự động hóa (Automation) và có thể sử dụng một số công nghệ tiên tiến như đám mây (Cloud) hoặc phân tích dữ liệu cơ bản.
- Thách thức:
- Cần đầu tư tiếp vào hệ thống hạ tầng công nghệ, đào tạo nhân sự và tối ưu hóa quy trình để đạt được hiệu quả cao hơn.
- Các công nghệ mới vẫn còn giới hạn trong một số bộ phận nhất định.
5. Mức độ 5: Chuyển đổi số toàn diện (Full Digitalization)
- Đặc điểm:
- Doanh nghiệp đã chuyển đổi số hoàn toàn và áp dụng các công nghệ số trong tất cả các lĩnh vực, từ sản xuất, quản lý, bán hàng đến tiếp thị và chăm sóc khách hàng.
- Các quy trình và hoạt động được tự động hóa và tối ưu hóa một cách hiệu quả.
- Doanh nghiệp đã bắt đầu ứng dụng các công nghệ tiên tiến như AI, Big Data, IoT, Blockchain, và Dữ liệu lớn (Big Data) để tạo ra giá trị gia tăng và nâng cao khả năng cạnh tranh.
- Thách thức:
- Đảm bảo tính bảo mật và an toàn thông tin trong quá trình sử dụng các công nghệ số.
- Cần duy trì liên tục việc cập nhật và nâng cấp công nghệ để không bị tụt lại phía sau.
6. Mức độ 6: Doanh nghiệp số hoàn chỉnh (Digital-First Organization)
- Đặc điểm:
- Doanh nghiệp không chỉ số hóa các quy trình mà còn coi chuyển đổi số là cốt lõi trong chiến lược phát triển, từ mô hình kinh doanh cho đến văn hóa tổ chức.
- Doanh nghiệp sử dụng công nghệ để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới, thay đổi hoàn toàn cách thức cung cấp giá trị cho khách hàng.
- Các công nghệ như AI, Machine Learning, IoT, Blockchain, và Dữ liệu lớn (Big Data) không chỉ được ứng dụng trong vận hành mà còn trong việc đưa ra quyết định chiến lược, phân tích xu hướng thị trường và phát triển sản phẩm/dịch vụ mới.
- Tích hợp chặt chẽ với các đối tác và khách hàng thông qua các nền tảng kỹ thuật số.
- Thách thức:
- Cần duy trì sự đổi mới liên tục trong công nghệ và mô hình kinh doanh.
- Văn hóa tổ chức cần được xây dựng và duy trì để thích ứng với những thay đổi nhanh chóng trong môi trường số.
Mức độ chuyển đổi số của các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay có sự phân hóa rõ rệt. Các doanh nghiệp lớn thường ở các mức độ cao hơn, trong khi các doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn đang gặp khó khăn trong việc triển khai chuyển đổi số. Tuy nhiên, các chính sách hỗ trợ từ Chính phủ, cùng với việc nâng cao nhận thức và cải thiện năng lực công nghệ, sẽ giúp các doanh nghiệp Việt Nam tiến gần hơn tới một nền kinh tế số thực sự.